common law
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common law
Phát âm : /'kɔmənlɔ:/
+ danh từ
- luật tập tục (theo tập quán thông thường)
- common_law wife
- vợ lẽ, vợ hai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common law"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "common law":
common law commonly commonweal common eel - Những từ có chứa "common law" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chung lẽ thường tình bội chung hùn lẽ phải thường ngải cứu bạch cúc bách tính phạt vi cảnh more...
Lượt xem: 1024